Có 2 kết quả:

手軟 shǒu ruǎn ㄕㄡˇ ㄖㄨㄢˇ手软 shǒu ruǎn ㄕㄡˇ ㄖㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be lenient
(2) to relent
(3) to be reluctant to make a hard decision
(4) to think twice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be lenient
(2) to relent
(3) to be reluctant to make a hard decision
(4) to think twice

Bình luận 0